Có 1 kết quả:

灰不溜秋 huī bu liū qiū ㄏㄨㄟ ㄌㄧㄡ ㄑㄧㄡ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 灰不溜丢[hui1 bu5 liu1 diu1]

Bình luận 0